Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Guinea_Xích_Đạo Cầu thủĐây là đội hình tham gia vòng loại CAN 2021 gặp Tanzania và Tunisia vào tháng 11 năm 2019.
Các chỉ số thống kê tính đến ngày 19 tháng 11 năm 2019 sau trận gặp Tunisia
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ovono, FelipeFelipe Ovono | 26 tháng 7, 1993 (26 tuổi) | 40 | 0 | Mekelle 70 Enderta |
13 | 1TM | Embela, AitorAitor Embela | 17 tháng 4, 1996 (24 tuổi) | 5 | 0 | Figueres |
30 | 1TM | Owono, JesusJesús Owono | 1 tháng 3, 2001 (19 tuổi) | 1 | 0 | San Ignacio |
2 | 2HV | Akapo, JorgeJorge Akapo | 21 tháng 11, 1992 (27 tuổi) | 2 | 0 | Deportivo Unidad |
3 | 2HV | Engonga, IgorIgor Engonga | 4 tháng 1, 1995 (25 tuổi) | 22 | 1 | Doxa Drama |
5 | 2HV | Anieboh, MarvinMarvin Anieboh | 26 tháng 8, 1997 (22 tuổi) | 1 | 0 | Alcorcón B |
7 | 2HV | Belima, RubenRubén Belima | 11 tháng 2, 1992 (28 tuổi) | 21 | 0 | Estoril |
11 | 2HV | Ndong, BasilioBasilio Ndong | 17 tháng 1, 1999 (21 tuổi) | 15 | 0 | Shkupi |
12 | 2HV | Nzang, Miguel AngelMiguel Ángel Nzang | 27 tháng 7, 1990 (29 tuổi) | 7 | 0 | Deportivo Niefang |
16 | 2HV | Coco, SaulSaúl Coco | 9 tháng 2, 1999 (21 tuổi) | 5 | 0 | Las Palmas C |
21 | 2HV | Obiang, EstebanEsteban Obiang | 7 tháng 5, 1998 (22 tuổi) | 4 | 0 | Sant Rafel |
2HV | Asumu, VicenteVicente Asumu | 30 tháng 10, 2002 (17 tuổi) | 2 | 0 | Cano Sport | |
4 | 3TV | Bikoro, FedericoFederico Bikoro | 17 tháng 3, 1996 (24 tuổi) | 22 | 1 | Zaragoza |
6 | 3TV | Machín, JoséJosé Machín | 14 tháng 8, 1996 (23 tuổi) | 8 | 0 | Pescara |
8 | 3TV | Obiang, PedroPedro Obiang | 27 tháng 3, 1992 (28 tuổi) | 7 | 2 | Sassuolo |
9 | 3TV | Kata, NicoNico Kata | 15 tháng 1, 1993 (27 tuổi) | 13 | 0 | Real Unión |
10 | 3TV | Nsue, EmilioEmilio Nsué (C) | 30 tháng 9, 1989 (30 tuổi) | 23 | 11 | Apollon |
14 | 3TV | Boula, KikeKike Boula | 17 tháng 7, 1993 (26 tuổi) | 29 | 0 | Ermis |
20 | 3TV | Buyla, JannickJannick Buyla | 6 tháng 10, 1998 (21 tuổi) | 3 | 0 | Zaragoza B |
22 | 3TV | Ganet, PabloPablo Ganet | 4 tháng 11, 1994 (25 tuổi) | 19 | 2 | Algeciras |
17 | 4TĐ | Boacho, JoseJosé Boacho | 22 tháng 7, 1998 (21 tuổi) | 17 | 1 | Getafe B |
18 | 4TĐ | Nsang, JordanJordan Nsang | 8 tháng 7, 1998 (21 tuổi) | 6 | 0 | Peña Deportiva |
19 | 4TĐ | Oba, PedroPedro Oba | 18 tháng 5, 1996 (24 tuổi) | 8 | 1 | Futuro Kings |
23 | 4TĐ | Elo, JoanetJoanet Elo | 1 tháng 3, 1999 (21 tuổi) | 0 | 0 | Lleida Esportiu |
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Ondo, MarcosMarcos Ondo | 13 tháng 8, 2000 (19 tuổi) | 1 | 0 | Cano Sport | v. Togo, 13 tháng 10 năm 2019 |
TM | Leopoldo Kofi | 17 tháng 4, 2002 (18 tuổi) | 0 | 0 | Deportivo Niefang | v. Congo, 22 tháng 9 năm 2019 |
TM | Santos Moro | 0 | 0 | Estrella Roja | v. Congo, 22 tháng 9 năm 2019 | |
TM | Nasty | 17 tháng 8, 1999 (20 tuổi) | 2 | 0 | Cano Sport | v. Tchad, 4 tháng 8 năm 2019 |
HV | Akapo, CarlosCarlos Akapo | 12 tháng 3, 1993 (27 tuổi) | 14 | 1 | Cádiz | v. Tanzania, 15 tháng 11 năm 2019 |
HV | Meseguer, LuisLuis Meseguer | 7 tháng 9, 1999 (20 tuổi) | 6 | 1 | Rayo Vallecano B | v. Tanzania, 15 tháng 11 năm 2019 REJ |
HV | Boriba, MiguelMiguel Boriba | 14 tháng 5, 1990 (30 tuổi) | 7 | 0 | Carabanchel | v. Togo, 13 tháng 10 năm 2019 |
HV | Akieme, SergioSergio Akieme | 16 tháng 12, 1997 (22 tuổi) | 0 | 0 | Barcelona B | v. Togo, 13 tháng 10 năm 2019 PRE |
HV | Diosdado Mbele | 8 tháng 4, 1997 (23 tuổi) | 30 | 0 | Akonangui | v. Congo, 22 tháng 9 năm 2019 |
HV | Cosme | 3 tháng 3, 1990 (30 tuổi) | 7 | 0 | Deportivo Unidad | v. Congo, 22 tháng 9 năm 2019 |
HV | Juan Mbo | 13 tháng 9, 1991 (28 tuổi) | 1 | 0 | Futuro Kings | v. Congo, 22 tháng 9 năm 2019 |
HV | Marcelo Asumu | 16 tháng 1, 1992 (28 tuổi) | 0 | 0 | Deportivo Unidad | v. Congo, 22 tháng 9 năm 2019 |
HV | José Ondo | 0 | 0 | San Pablo de Nsork | v. Congo, 22 tháng 9 năm 2019 | |
HV | Mariano Ondo | 29 tháng 6, 1999 (20 tuổi) | 4 | 0 | Cano Sport | v. Tchad, 4 tháng 8 năm 2019 |
HV | Ernesto Montero | 17 tháng 4, 1998 (22 tuổi) | 2 | 0 | Cano Sport | v. Tchad, 4 tháng 8 năm 2019 |
HV | Jorge Mosera | 28 tháng 5, 2002 (17 tuổi) | 1 | 0 | Cano Sport | v. Tchad, 4 tháng 8 năm 2019 |
HV | Pablo Edú | 21 tháng 9, 2003 (16 tuổi) | 0 | 0 | Cano Sport | v. Tchad, 4 tháng 8 năm 2019 |
HV | Demetrio Abaga | 0 | 0 | The Panthers | v. Liberia, 21 tháng 7 năm 2019 PRE | |
HV | Gabriel Edú | 5 tháng 8, 2001 (18 tuổi) | 0 | 0 | Cano Sport | v. Liberia, 21 tháng 7 năm 2019 PRE |
HV | Antonio Mekina | 17 tháng 11, 1997 (22 tuổi) | 0 | 0 | Sony de Elá Nguema | v. Liberia, 21 tháng 7 năm 2019 PRE |
HV | Luis Enrique Nsue | 16 tháng 1, 1998 (22 tuổi) | 0 | 0 | Cano Sport | v. Liberia, 21 tháng 7 năm 2019 PRE |
HV | Patricio Ovono | 0 | 0 | Akonangui | v. Liberia, 21 tháng 7 năm 2019 PRE | |
TV | Eneme, SantiagoSantiago Eneme | 29 tháng 9, 2000 (19 tuổi) | 7 | 0 | Nantes (res) | v. Togo, 13 tháng 10 năm 2019 |
TV | Briones, CarlosCarlos Briones | 18 tháng 2, 1990 (30 tuổi) | 0 | 0 | Boca Gibraltar | v. Togo, 13 tháng 10 năm 2019 |
TV | Obiang, ChristianChristian Obiang | 8 tháng 10, 1999 (20 tuổi) | 0 | 0 | Alcorcón B | v. Togo, 13 tháng 10 năm 2019 PRE |
TV | Davis, JamesJames Davis | 5 tháng 7, 1995 (24 tuổi) | 5 | 0 | Atlético Saguntino | v. Togo, 13 tháng 10 năm 2019 PRE |
TV | Deogracias Biribé | 27 tháng 3, 1997 (23 tuổi) | 1 | 0 | Cano Sport | v. Congo, 22 tháng 9 năm 2019 |
TV | Jesús Mansogo | 16 tháng 10, 1998 (21 tuổi) | 1 | 0 | Cano Sport | v. Congo, 22 tháng 9 năm 2019 |
TV | José Fidel Sipi | 7 tháng 1, 2001 (19 tuổi) | 1 | 0 | Cano Sport | v. Congo, 22 tháng 9 năm 2019 |
TV | Juan Pastor Mbo | 0 | 0 | Fundación Bata | v. Congo, 22 tháng 9 năm 2019 | |
TV | Martín Nguema | 26 tháng 8, 1997 (22 tuổi) | 0 | 0 | Leones Vegetarianos | v. Congo, 22 tháng 9 năm 2019 |
TV | Gerardo Dougan | 5 tháng 10, 2002 (17 tuổi) | 0 | 0 | Cano Sport | v. Tchad, 4 tháng 8 năm 2019 |
TV | José Nze | 3 tháng 4, 1992 (28 tuổi) | 0 | 0 | Futuro Kings | v. Tchad, 4 tháng 8 năm 2019 |
TV | Domingo Ondo | 0 | 0 | Deportivo Unidad | v. Liberia, 21 tháng 7 năm 2019 PRE | |
TV | Sergi Perelló | 16 tháng 12, 1996 (23 tuổi) | 0 | 0 | Doxa Drama | v. Ả Rập Xê Út, 22 tháng 3 năm 2019 |
TĐ | Salvador, IbanIban Salvador | 11 tháng 12, 1995 (24 tuổi) | 21 | 2 | Fuenlabrada | v. Tanzania, 15 tháng 11 năm 2019 INJ |
TĐ | Abeso, CelesdonioCelesdonio Abeso | 15 tháng 8, 1998 (21 tuổi) | 1 | 0 | Cano Sport | v. Togo, 13 tháng 10 năm 2019 |
TĐ | Lohoba, IsmaelIsmael Lohoba | 13 tháng 3, 1999 (21 tuổi) | 0 | 0 | Villarrobledo | v. Togo, 13 tháng 10 năm 2019 |
TĐ | Sopale, PabloPablo Sopale | 25 tháng 7, 2001 (18 tuổi) | 0 | 0 | Alcorcón Juvenil A | v. Togo, 13 tháng 10 năm 2019 PRE |
TĐ | José Ángel Efa | 29 tháng 1, 1992 (28 tuổi) | 1 | 1 | Leones Vegetarianos | v. Congo, 22 tháng 9 năm 2019 |
TĐ | Benjamín Edú | 13 tháng 3, 1999 (21 tuổi) | 1 | 0 | Cano Sport | v. Congo, 22 tháng 9 năm 2019 |
TĐ | José Fabio Micha | 20 tháng 6, 1994 (25 tuổi) | 1 | 0 | Futuro Kings | v. Congo, 22 tháng 9 năm 2019 |
TĐ | Cristóbal Mikó | 14 tháng 8, 2000 (19 tuổi) | 0 | 0 | Fundación Bata | v. Congo, 22 tháng 9 năm 2019 |
TĐ | José Manuel Obono | 0 | 0 | Futuro Kings | v. Congo, 22 tháng 9 năm 2019 | |
TĐ | Luis Miguel Nlavo | 30 tháng 11, 2002 (17 tuổi) | 2 | 2 | Braga Juniors | v. Nam Sudan, 4 tháng 9 năm 2019 REJ |
TĐ | Roben Obama | 21 tháng 6, 1993 (26 tuổi) | 2 | 0 | Akonangui | v. Tchad, 4 tháng 8 năm 2019 |
TĐ | Gustavo Eneme | 9 tháng 11, 2002 (17 tuổi) | 0 | 0 | Cano Sport | v. Tchad, 4 tháng 8 năm 2019 |
TĐ | Silvestre Mba | 17 tháng 4, 1988 (32 tuổi) | 0 | 0 | Leones Vegetarianos | v. Tchad, 4 tháng 8 năm 2019 |
TĐ | Simón Mageda | 0 | 0 | San Pablo de Nsork | v. Liberia, 21 tháng 7 năm 2019 PRE | |
TĐ | Acasio Obama | 0 | 0 | Santa María | v. Liberia, 21 tháng 7 năm 2019 PRE | |
TĐ | Pedro José Obiang | 13 tháng 5, 2003 (17 tuổi) | 0 | 0 | Cano Sport | v. Liberia, 21 tháng 7 năm 2019 PRE |
TĐ | Francisco Robema | 18 tháng 12, 2003 (16 tuổi) | 0 | 0 | Cano Sport | v. Liberia, 21 tháng 7 năm 2019 PRE |
TĐ | Salomón Obama | 4 tháng 2, 2000 (20 tuổi) | 3 | 0 | Celta Juvenil A / Celta B | v. Sénégal, 17 tháng 11 năm 2018 |
TĐ | Wenceslao Afugu | 16 tháng 9, 1992 (27 tuổi) | 1 | 0 | Futuro Kings | v. Sénégal, 17 tháng 11 năm 2018 |
Chú thích:
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Guinea_Xích_Đạo Cầu thủLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Guinea_Xích_Đạo http://www.fifa.com/associations/association=eqg/i... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.eloratings.net/